Thực hành từ vựng chuyên ngành máy tính = Vocabulary for computing /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. HCM :
Nxb. Tp. HCM,
2001
|
Phiên bản: | Second edition |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00771nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030021735 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 428.004 |b RI-D |
100 | # | # | |a Riley, David |
245 | # | # | |a Thực hành từ vựng chuyên ngành máy tính = |b Vocabulary for computing / |c David Riley, Liz Greasby; Lê Huy Lâm dịch và chú giải |
250 | # | # | |a Second edition |
260 | # | # | |a Tp. HCM : |b Nxb. Tp. HCM, |c 2001 |
300 | # | # | |a 123 tr. ; |c 21 cm |
992 | # | # | |a 16000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Phan Ngọc Đông |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |