|
|
|
|
LEADER |
00916nam a2200313 4500 |
001 |
DLU030021794 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.18
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình tiếng Hoa cao cấp.
|n t. I /
|c Trần Xuân Ngọc Lan dịch và chú giải, ... [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Trẻ,
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 310 tr. ;
|c 24 cm
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Trung Quốc
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Căn Phát
|e Dịch và chú giải
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tân
|e Dịch và chú giải
|
700 |
# |
# |
|a Trần Xuân Ngọc Lan
|e Dịch và chú giải
|
992 |
# |
# |
|a 33500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Ngọc Đông
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|