|
|
|
|
LEADER |
00929nam a2200313 4500 |
001 |
DLU030021798 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.183
|b HOC
|
110 |
# |
# |
|a Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh
|
245 |
# |
# |
|a 301 câu đàm thoại tiếng Hoa /
|c Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh; Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Đại học Quốc gia Tp. HCM,
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|2 22a tr. ;
|c 21 cm
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Trung Quốc
|x Đàm thoại.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Văn Giới
|e Biên dịch
|
700 |
# |
# |
|a Lê Khắc Kiều Lục
|e Biên dịch
|
992 |
# |
# |
|a 18000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Ngọc Đông
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|