New person to person. Commubicative speaking and listening skills / t. II :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. HCM :
Trẻ,
1999
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ ba |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00939nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030021821 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 428.24 |b FI-J |
100 | # | # | |a Richards, Jack C. |
245 | # | # | |a New person to person. |n t. II : |b Commubicative speaking and listening skills / |c Jack C. Richards, ... [và những người khác]; Nguyễn Ngọc Hưng dịch và chú giải |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ ba |
260 | # | # | |a Tp. HCM : |b Trẻ, |c 1999 |
300 | # | # | |a 121 tr. ; |c 21 cm |
700 | # | # | |a Nguyễn Ngọc Hưng |e Dịch và chú giải |
700 | # | # | |a Aldcorn, Sue Brioux |
700 | # | # | |a Bycina, David |
992 | # | # | |a 10000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Phan Ngọc Đông |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |