|
|
|
|
LEADER |
01114nam a2200385 4500 |
001 |
DLU030021843 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 895.922 809
|b Hoc
|
245 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh :
|b tác gia, tác phẩm, nghệ thuật ngôn từ /
|c Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy tuyển chọn
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 483 tr. ;
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Nghệ thuật sáng tác
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu văn học
|
653 |
# |
# |
|a Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Văn học cách mạng
|
653 |
# |
# |
|a Văn học hiện đại
|
653 |
# |
# |
|a Văn học Việt Nam
|
700 |
# |
# |
|a Chu Huy
|e tuyển chọn
|
700 |
# |
# |
|a Nguyên An
|e tuyển chọn
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Như Ý
|e tuyển chọn
|
992 |
# |
# |
|a 50000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|