|
|
|
|
LEADER |
00910nam a2200313 4500 |
001 |
DLU030021853 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 428.007 6
|b ZH-G
|
100 |
# |
# |
|a Zhong, Grace Yi Qiu
|
245 |
# |
# |
|a TOEFL super course /
|c Grace Yi Qiu Zhong, Patricia Noble Sullivan; Thoại Uyên, Lê Ngọc Phương Anh biên dịch và chú giải
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Trẻ,
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 652 tr. ;
|c 21 cm
|
700 |
# |
# |
|a Lê Ngọc Phương Anh
|e biên dịch và chú giải
|
700 |
# |
# |
|a Sullivan, Patricia Noble
|
700 |
# |
# |
|a Thoại Uyên
|e biên dịch và chú giải
|
992 |
# |
# |
|a 48500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|