|
|
|
|
LEADER |
00979nam a2200325 4500 |
001 |
DLU030021955 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.18
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình tiếng Hoa trung cấp.
|n t.II /
|c Nguyễn Thiện Chí, Trần Xuân Ngọc Lan dịch và chú giải
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ năm có sửa chữa và bổ sung phần giải bài tập
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Trẻ,
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 449 tr. ;
|c 21 cm
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Trung Quốc
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thiện Chí
|e Dịch và chú giải
|
700 |
# |
# |
|a Trần Xuân Ngọc Lan
|e Dịch và chú giải
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
992 |
# |
# |
|a 33000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|