|
|
|
|
LEADER |
00926nam a2200325 4500 |
001 |
DLU030022216 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 370.959 7
|b Tra
|
245 |
# |
# |
|a Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam /
|c Bùi Hạnh Cẩn, Minh Nghĩa, Việt Anh biên soạn
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá Thông tin,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 1151 tr. ;
|c 27 cm
|
650 |
# |
# |
|a Thi cử
|z Việt Nam
|x Lịch sử.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Vua và quần thần.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Hạnh Cẩn
|e biên soạn
|
700 |
# |
# |
|a Minh Nghĩa
|e biên soạn
|
700 |
# |
# |
|a Việt Anh
|e biên soạn
|
992 |
# |
# |
|a 240000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|