Từ điển thuật ngữ kiểm toán - kế toán /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2002
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00762nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030022231 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 657.03 |b TH-V |
100 | # | # | |a Thịnh Văn Vinh |
245 | # | # | |a Từ điển thuật ngữ kiểm toán - kế toán / |c Thịnh Văn Vinh, Đỗ Đức Quốc Trị |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2002 |
300 | # | # | |a 318 tr. ; |c 24 cm |
700 | # | # | |a Đỗ Đức Quốc Trị |
992 | # | # | |a 75000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Thái Thị Thanh Thủy |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |