ASP :căn bản và chuyên sâu. t.I, căn bản /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2002
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00736nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030022389 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 005.133 |b ASP |
245 | # | # | |a ASP :căn bản và chuyên sâu. |n t.I, |p căn bản / |c VN-Guide tổng hợp và biên dịch |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2002 |
300 | # | # | |a 473 tr. ; |c 21 cm |
700 | # | # | |a VN-Guide |e tổng hợp và biên dịch |
990 | # | # | |a t.I |
992 | # | # | |a 48000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Thái Thị Thanh Thủy |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |