|
|
|
|
LEADER |
00927nam a2200325 4500 |
001 |
DLU030022593 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 628.53
|b TR-C
|
100 |
# |
# |
|a Trần Ngọc Chấn
|
245 |
# |
# |
|a Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải.
|n t.II,
|p cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi /
|c Trần Ngọc Chấn
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Kỹ thuật,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 275 tr. ;
|c 27 cm
|
650 |
# |
# |
|a Bụi
|x Lọc
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Không khí
|x Ô nhiễm
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Không khí
|x Thanh lọc
|v Giáo trình.
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
992 |
# |
# |
|a 40000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|