Đại số 2 : giáo trình và 500 bài tập có lời giải /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00953nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030022677 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 512 |b MO-J |
100 | # | # | |a Monier, Jean-Marie |
245 | # | # | |a Đại số 2 : |b giáo trình và 500 bài tập có lời giải / |c Jean-Marie Monier; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ nhất |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2001 |
300 | # | # | |a 460 tr. ; |c 24 cm |
653 | # | # | |a Đại số tuyến tính |
653 | # | # | |a Giáo trình |
700 | # | # | |a Mai Văn Được |e dịch |
700 | # | # | |a Ngô Ánh Tuyết |e dịch |
990 | # | # | |a t.II |
992 | # | # | |a 36000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Thái Thị Thanh Thủy |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |