Hình học : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ hai |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00784nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030022684 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 516 |b MO-J |
100 | # | # | |a Monier, Jean-Marie |
245 | # | # | |a Hình học : |b Giáo trình và 400 bài tập có lời giải / |c Jean-Marie Monier; Nguyễn Chi dịch |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ hai |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2001 |
300 | # | # | |a 506 tr. ; |c 24 cm |
700 | # | # | |a Nguyễn Chi |e dịch |
992 | # | # | |a 45000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Thái Thị Thanh Thủy |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |