Từ điển bách khoa nhà vật lí trẻ /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00940nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030022776 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 530.03 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển bách khoa nhà vật lí trẻ / |c Hoàng Quý, ... [và những người khác] dịch |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2000 |
300 | # | # | |a tr. ; |c cm |
300 | # | # | |a 507 tr. ; |c 27 cm |
653 | # | # | |a Nhà vật lý học |
653 | # | # | |a Từ điển |
700 | # | # | |a Đặng Chính Nghĩa |e dịch |
700 | # | # | |a Hoàng Quý |e dịch |
700 | # | # | |a Lê Nguyên Long |e dịch |
700 | # | # | |a Thái Quảng |e dịch |
992 | # | # | |a 90000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Thái Thị Thanh Thủy |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |