|
|
|
|
LEADER |
00895nam a2200325 4500 |
001 |
DLU030022807 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 621.381 5
|b DO-S
|
100 |
# |
# |
|a Son Hong Doo
|
245 |
# |
# |
|a Mạch điện tử /
|c Son Hong Doo; Phan Diệu Hương, ... [và những người khác] dịch
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động Xã hội,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 337 tr. ;
|c 29 cm
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Mai Anh
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thị Bích Ngọc
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Phan Diệu Hương
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Đinh Nghiêm Hùng
|e dịch
|
992 |
# |
# |
|a 69600
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|