|
|
|
|
LEADER |
00935nam a2200325 4500 |
001 |
DLU030022965 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 536.7
|b Nhi
|
245 |
# |
# |
|a Nhiệt động học /Jean-Marie Brébec, ... [và những người khác] hướng dẫn; Ngô Phú An, ... [và những người khác] dịch
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 319 tr. ;
|c 27 cm
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Phú An
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Hồ
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Chánh
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Brébec, Jean-Marie
|e hướng dẫn
|
992 |
# |
# |
|a 37000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|