Relativity, groups, particles : special relativity and relativistic symmetry in field and particle physics /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English German |
Được phát hành: |
New York :
Springer,
c2001.
|
Phiên bản: | Rev. ed. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01431nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030023162 | ||
005 | ##20001130161851.0 | ||
008 | ##000811s2001 nyua b 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 00063782 |
020 | # | # | |a 3211834435 (alk. paper) |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
041 | # | # | |a eng |h ger |
050 | # | # | |a QC173.65 |b .S4813 2000 |
082 | # | # | |a 530.11 |b SE-R |
100 | # | # | |a Sexl, Roman Ulrich. |
240 | # | # | |a Relativity, Gruppen, Teilchen. |l English |
245 | # | # | |a Relativity, groups, particles : |b special relativity and relativistic symmetry in field and particle physics / |c Roman U. Sexl, Helmuth K. Urbantke ; revised and translated from the German by H.K. Urbantke. |
250 | # | # | |a Rev. ed. |
260 | # | # | |a New York : |b Springer, |c c2001. |
300 | # | # | |a xii, 388 p. : |b ill. ; |c 24 cm. |
500 | # | # | |a This edition succeeds the third, revised German-language edition, Relativitat, Gruppen, Teilchen, c1992 Springer-Verlag/Wien--T.p. verso. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references (p. [373]-378) and indexes. |
650 | # | # | |a Field theory (Physics) |
650 | # | # | |a Particles (Nuclear physics) |
650 | # | # | |a Relativity (Physics) |
650 | # | # | |a Representations of groups. |
700 | # | # | |a Urbantke, Helmuth Kurt. |
992 | # | # | |a 67.60 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Thái Thị Thanh Thủy |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |