Engineering of intelligent systems : 14th International Conference on Industrial and Engineering Applications of Artificial Intelligence and Expert Systems, IEA/AIE 2001, Budapest, Hungary, June 4-7, 2001 : proceedings /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Berlin ; New York :
Springer,
c2001.
|
Loạt: | Lecture notes in computer science ;
2070. Lecture notes in computer science. Lecture notes in artificial intelligence. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01548nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030023235 | ||
005 | ##20010820102746.0 | ||
008 | ##010524s2001 gw a b 101 0 eng | ||
010 | # | # | |a 2001040052 |
020 | # | # | |a 3540422196 (pbk. : alk. paper) |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
042 | # | # | |a pcc |
050 | # | # | |a QA76.76.E95 |b I544 2001 |
082 | # | # | |a 006.3 |i NT |
111 | # | # | |a International Conference on Industrial & Engineering Applications of Artificial Intelligence & Expert Systems |n (14th : |d 2001 : |c Budapest, Hungary) |
245 | # | # | |a Engineering of intelligent systems : |b 14th International Conference on Industrial and Engineering Applications of Artificial Intelligence and Expert Systems, IEA/AIE 2001, Budapest, Hungary, June 4-7, 2001 : proceedings / |c Laszlo Monostori, Jozsef Vancza, Moonis Ali (eds.) |
260 | # | # | |a Berlin ; |a New York : |b Springer, |c c2001. |
300 | # | # | |a xviii, 951 p. : |b ill. ; |c 24 cm. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references. |
650 | # | # | |a Artificial intelligence |v Congresses. |
650 | # | # | |a Expert systems (Computer science) |v Congresses. |
700 | # | # | |a Ali, Moonis. |
700 | # | # | |a Monostori, Laszlo, |d 1953- |
700 | # | # | |a Vancza, Jozsef, |d 1960- |
830 | # | # | |a Lecture notes in computer science ; |v 2070. |
830 | # | # | |a Lecture notes in computer science. |p Lecture notes in artificial intelligence. |
992 | # | # | |a 120.90 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Phan Ngọc Đông |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |