A dictionary of accounting /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Oxford ; New York :
Oxford University Press,
1999.
|
Phiên bản: | 2nd ed. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00803nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030023250 | ||
005 | ##20000912121013.0 | ||
008 | ##000724s1999 enk d 000 0 eng | ||
010 | # | # | |a 00698024 |
020 | # | # | |a 019280099X |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
050 | # | # | |a HF5621 |b .D53 1999 |
082 | # | # | |a 657.03 |b Dic |
245 | # | # | |a A dictionary of accounting / |c edited by R. Hussey. |
250 | # | # | |a 2nd ed. |
260 | # | # | |a Oxford ; |a New York : |b Oxford University Press, |c 1999. |
300 | # | # | |a 359 p. ; |c 20 cm. |
650 | # | # | |a Accounting |v Dictionaries. |
700 | # | # | |a Hussey, R. |
992 | # | # | |a 11.87 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Thái Thị Thanh Thủy |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |