Dictionary of financial terms /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
New York :
Lightbulb Press,
2000
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00731nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030023299 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 332.03 |b MO-V |
100 | # | # | |a Morris, Virginia |
245 | # | # | |a Dictionary of financial terms / |c Virginia Morris, Kenneth M. Morris |
260 | # | # | |a New York : |b Lightbulb Press, |c 2000 |
300 | # | # | |a 160 tr. ; |c 26 cm |
700 | # | # | |a Morris, Kenneth M. |
992 | # | # | |a 10.47 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Thái Thị Thanh Thủy |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |