Mathematics of finance /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
NSW, Australia :
McGraw-Hill,
1999
|
Phiên bản: | 2nd. ed |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00763nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030023575 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 511.8 |b KN-D |
100 | # | # | |a Knox, David M. |
245 | # | # | |a Mathematics of finance / |c David M. Knox, Petr Zima, Robert L. Brown |
250 | # | # | |a 2nd. ed |
260 | # | # | |a NSW, Australia : |b McGraw-Hill, |c 1999 |
300 | # | # | |a x, 309 tr. ; |c 24 cm |
700 | # | # | |a Brown, Robert L. |
700 | # | # | |a Zima, Petr |
992 | # | # | |a 30.95 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Thái Thị Thanh Thủy |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |