|
|
|
|
LEADER |
01411nam a2200349 4500 |
001 |
DLU030024048 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
245 |
# |
# |
|a Khoa học về phụ nữ =
|b Journal of Women's Studies /
|c Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Trung tâm Nghiên cứu Khoa học về Gia đình và Phụ nữ
|
246 |
# |
# |
|a Journal of Women's Studies
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia,
|
300 |
# |
# |
|a tr. ;
|c 26 cm
|
310 |
# |
# |
|a Khoa học phụ nữ, Phụ nữ học, Nghiên cứu về giới, Hôn nhân-Gia đình, , Phát triển bền vững, Xoá đói giảm nghèo, Phát triển cộng đồng, Phát triển miền núi
|
653 |
# |
# |
|a Bình đẳng Giới
|
653 |
# |
# |
|a Hôn nhân Gia đình
|
653 |
# |
# |
|a Khoa học phụ nữ
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu về giới
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển bền vững
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển cộng đồng
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển miền núi
|
653 |
# |
# |
|a Phụ nữ học
|
653 |
# |
# |
|a Xoá đói giảm nghèo
|
710 |
# |
# |
|a Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia.
|b Trung tâm Nghiên cứu Khoa học về Gia đình và Phụ nữ
|
992 |
# |
# |
|a 10000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hồng Lê
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a TT
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|