|
|
|
|
LEADER |
01100nam a2200373 4500 |
001 |
DLU030024098 |
005 |
##20030801 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 900
|b BU-H
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Văn Hùng
|
245 |
# |
# |
|a Nguồn gốc Hà Đông, Nghệ Tĩnh của cư dân Đà Lạt trong quá trình hình thành và phát triển đến năm 1945 /
|c Bùi Văn Hùng
|
260 |
# |
# |
|a Đà Lạt :
|b Trường Đại học Đà Lạt,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 104 tr. ;
|c 29 cm
|
653 |
# |
# |
|a Đà Lạt
|
653 |
# |
# |
|a Ấp Hà Đông
|
653 |
# |
# |
|a Ấp Nghệ Tĩnh
|
653 |
# |
# |
|a Cư dân
|
653 |
# |
# |
|a Dân cư
|
653 |
# |
# |
|a Di cư
|
653 |
# |
# |
|a Di dân
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Cảnh Huệ
|c TS.
|e Cán bộ hướng dẫn
|
700 |
# |
# |
|a Phan Đại Doãn
|c GS.
|e Cán bộ hướng dẫn
|
915 |
# |
# |
|a Lịch sử
|c Thạc sĩ
|d Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Lê Nguyên Khang
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a LA
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|