|
|
|
|
LEADER |
01022nam a2200349 4500 |
001 |
DLU030024144 |
005 |
##20030801 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 510
|b TR-T
|
100 |
# |
# |
|a Trịnh Đức Tài
|
245 |
# |
# |
|a Kỳ dị phương trình đạo hàm riêng cấp I /
|c Trịnh Đức Tài
|
260 |
# |
# |
|a Đà Lạt :
|b Trường Đại học Đà Lạt,
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 50 tr. ;
|c 29 cm
|
653 |
# |
# |
|a Kì dị
|
653 |
# |
# |
|a Kỳ dị
|
653 |
# |
# |
|a Nghiệm kì dị
|
653 |
# |
# |
|a Nghiệm kỳ dị
|
653 |
# |
# |
|a Phương trình đạo hàm riêng
|
653 |
# |
# |
|a Phương trình vi phân
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Đức
|c GS.TS.
|e Cán bộ hướng dẫn
|
700 |
# |
# |
|a Tạ Lê Lợi
|c TS.
|e Cán bộ phản biện
|
915 |
# |
# |
|a Toán học
|c Thạc sĩ
|d Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Lê Nguyên Khang
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a LA
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|