|
|
|
|
LEADER |
01191nam a2200385 4500 |
001 |
DLU030024154 |
005 |
##20030801 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 570
|b HO-L
|
100 |
# |
# |
|a Hoàng Công Long
|
245 |
# |
# |
|a Tỷ lệ mang kháng nguyên bề mặt Virút viêm gan B (HbsAg) trên những đối tượng khác nhau tại tỉnh Lâm Đồng /
|c Hoàng Công Long
|
260 |
# |
# |
|a Đà Lạt :
|b Trường Đại học Đà Lạt,
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 50 tr. ;
|c 29 cm
|
653 |
# |
# |
|a HBsAg
|
653 |
# |
# |
|a HBV
|
653 |
# |
# |
|a Hepatitis - B Surface Antigen
|
653 |
# |
# |
|a Hepatitis B virus
|
653 |
# |
# |
|a Huyết thanh
|
653 |
# |
# |
|a Kháng nguyên bề mặt
|
653 |
# |
# |
|a Virut viêm gan B
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Thuỷ Nguyên
|c GS.TS.
|e Cán bộ hướng dẫn
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thu Vân
|c PTS.
|e Cán bộ hướng dẫn
|
901 |
# |
# |
|a /libol50/attach/doc/doc20070618NKYA.pdf
|
915 |
# |
# |
|a Sinh vật
|c Thạc sĩ
|d Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Lê Nguyên Khang
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a LA
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|