|
|
|
|
LEADER |
01236nam a2200409 4500 |
001 |
DLU030024173 |
022 |
# |
# |
|a 08682984
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
245 |
# |
# |
|a Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới /
|c Viện Kinh tế và chính trị Thế giới
|
246 |
# |
# |
|a Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới
|
247 |
# |
# |
|a Những vấn đề kinh tế thế giới
|f -6.2006
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b ,
|
300 |
# |
# |
|a tr. ;
|c 28 cm
|
653 |
# |
# |
|a Dự báo Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Hội nhập Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế Asean
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế các nước
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế khu vực
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế thế giới
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế Việt Nam
|
710 |
# |
# |
|a Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
|
710 |
# |
# |
|a Viện Khoa học xã hội Việt Nam
|
710 |
# |
# |
|a Viện Kinh tế thế giới
|
710 |
# |
# |
|a Viện Kinh tế và chính trị thế giới
|
992 |
# |
# |
|a 15000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hồng Lê
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a TT
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|