|
|
|
|
LEADER |
01438nam a2200517 4500 |
001 |
DLU030024206 |
005 |
##20030801 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 540
|b VU-T
|
100 |
# |
# |
|a Vũ Thị Thuỳ Trang
|
245 |
# |
# |
|a Khảo sát hàm lượng kim loại nặng (Cd, Cu, Fe, Pb, Zn) trong một số loại nước giải khát trên địa bàn Đà Lạt bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)/
|c Vũ Thị Thuỳ Trang
|
260 |
# |
# |
|a Đà Lạt :
|b Trường Đại học Đà Lạt,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 119 tr. ;
|c 29 cm
|
653 |
# |
# |
|a Đà Lạt
|
653 |
# |
# |
|a Đồng
|
653 |
# |
# |
|a Độc tố
|
653 |
# |
# |
|a AAS
|
653 |
# |
# |
|a Cadmi
|
653 |
# |
# |
|a Cd
|
653 |
# |
# |
|a Chì
|
653 |
# |
# |
|a Cu
|
653 |
# |
# |
|a Fe
|
653 |
# |
# |
|a Hàm lượng
|
653 |
# |
# |
|a Hấp thụ
|
653 |
# |
# |
|a Kẽm
|
653 |
# |
# |
|a Kim loại nặng
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Nước giải khát
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên tử
|
653 |
# |
# |
|a Pb
|
653 |
# |
# |
|a Quang phổ
|
653 |
# |
# |
|a Sắt
|
653 |
# |
# |
|a Sức khỏe
|
653 |
# |
# |
|a Zn
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Mộng Sinh
|c PGS.TS
|e Cán bộ hướng dẫn
|
915 |
# |
# |
|a Hoá phân tích
|c Thạc sĩ
|d Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn An Thanh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a LA
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|