|
|
|
|
LEADER |
00968nam a2200349 4500 |
001 |
DLU030024405 |
005 |
##20030801 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 510
|b VU-S
|
100 |
# |
# |
|a Vũ Đình Sơn
|
245 |
# |
# |
|a Bao đóng nguyên và kỳ dị /
|c Vũ Đình Sơn
|
260 |
# |
# |
|a Đà Lạt :
|b Trường Đại học Đà Lạt,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 11 tr. ;
|c 21 cm
|
653 |
# |
# |
|a Bao đóng nguyên
|
653 |
# |
# |
|a Hình học giải tích phức
|
653 |
# |
# |
|a Ideal
|
653 |
# |
# |
|a Kì dị
|
653 |
# |
# |
|a Kỳ dị
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Đức
|c PGS.TSKH.
|e Cán bộ phản biện
|
700 |
# |
# |
|a Tạ Lê Lợi
|c TS.
|e Cán bộ hướng dẫn
|
915 |
# |
# |
|a Toán học
|b 1.01.01
|c Thạc sĩ
|d Trường Đại học Đà Lạt
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Lê Nguyên Khang
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a LA
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|