Language in use : beginner : self-study workbook with answer key [Băng Casset] /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | CD |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cambridge :
Cambridge U. P.,
1999
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00779nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030024440 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
020 | # | # | |a 0521627028 |
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 428.240 76 |b DO-A |
100 | # | # | |a Doff, Adrian |
245 | # | # | |a Language in use : |b beginner : self-study workbook with answer key [Băng Casset] / |c Adrian Doff, Christopher Jones |
260 | # | # | |a Cambridge : |b Cambridge U. P., |c 1999 |
300 | # | # | |a 1 băng Casset |
700 | # | # | |a Jones, Christopher |
992 | # | # | |a 10.95 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Lê Nguyên Khang |
925 | # | # | |a BT |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a CD |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |