|
|
|
|
LEADER |
01229nam a2200373 4500 |
001 |
DLU030024463 |
005 |
##20030728 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
082 |
# |
# |
|a 001.4
|b TRU
|
110 |
# |
# |
|a Trung tâm thông tin tư liệu Khoa học công nghệ Quốc gia
|
245 |
# |
# |
|a Kết quả nghiên cứu [Đĩa CD-ROM] /
|c Trung tâm thông tin tư liệu Khoa học công nghệ Quốc gia
|
256 |
# |
# |
|a 4 3/4 in.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Trung tâm thông tin tư liệu Khoa học công nghệ Quốc gia,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 10 đĩa CD-ROM 4 3/4 in.
|
500 |
# |
# |
|a 1 Đĩa tra cứu
|
500 |
# |
# |
|a Đĩa tài liệu gốc KQNC 08-3
|
500 |
# |
# |
|a Đĩa tài liệu gốc KQNC 15-1
|
500 |
# |
# |
|a Đĩa tài liệu gốc KQNC 24-1
|
500 |
# |
# |
|a Đĩa tài liệu gốc KQNC 32-1
|
500 |
# |
# |
|a Đĩa tài liệu gốc KQNC 64-1
|
500 |
# |
# |
|a Đĩa tài liệu gốc KQNC 72-1
|
500 |
# |
# |
|a Đĩa tài liệu gốc KQNC 73-1
|
500 |
# |
# |
|a Đĩa tài liệu gốc KQNC 80-1
|
500 |
# |
# |
|a Đĩa tài liệu gốc KQNC 80-2
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Ngọc Đông
|
925 |
# |
# |
|a CD
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a CD
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|