New interchange 3 : class audio cassettes [Băng Casset] /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | CD |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cambridge :
Cambridge University Press,
1998
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00825nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030024466 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
020 | # | # | |a 0521628369 |
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 428 |b RI-J |
100 | # | # | |a Richards, Jack C. |
245 | # | # | |a New interchange 3 : |b class audio cassettes [Băng Casset] / |c Jack C. Richards, with Jonathan Hull and Susan Proctor |
260 | # | # | |a Cambridge : |b Cambridge University Press, |c 1998 |
300 | # | # | |a 1 bộ gồm 3 băng Casset |
700 | # | # | |a Hull, Jonathan |
700 | # | # | |a Proctor, Susan |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Lê Nguyên Khang |
925 | # | # | |a BT |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a CD |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |