Management accounting [Đĩa CD-ROM] /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | CD |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Boston :
McGraw-Hill,
2001
|
Phiên bản: | 2nd ed. |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00878nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030024523 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
020 | # | # | |a 0072422408 |
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 658.151 1 |b Mc-C |
100 | # | # | |a McWatters, Cheryl C. |
245 | # | # | |a Management accounting [Đĩa CD-ROM] / |c Cheryl C. McWatters, Dale C. Morse, Jerold L. Zimmerman |
250 | # | # | |a 2nd ed. |
260 | # | # | |a Boston : |b McGraw-Hill, |c 2001 |
300 | # | # | |a 1 đĩa CD-ROM 4 3/4 in. |
500 | # | # | |a Tên sách: Management accounting |
700 | # | # | |a Morse, Dale C. |
700 | # | # | |a Zimmerman, Jerold L. |
992 | # | # | |a 154.31 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Lê Nguyên Khang |
925 | # | # | |a CD |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a CD |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |