Sổ tay giải thích các thuật ngữ tiếng Anh dùng trong máy tính : Phiên ân - minh hoạ /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Đà Nẵng :
Nxb. Đà Năng,
1997
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00711nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030024864 | ||
005 | ##20030728 | ||
008 | ##030728t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 004.03 |b TR-T |
100 | # | # | |a Trương Thiện |
245 | # | # | |a Sổ tay giải thích các thuật ngữ tiếng Anh dùng trong máy tính : |b Phiên ân - minh hoạ / |c Trương Thiện |
260 | # | # | |a Đà Nẵng : |b Nxb. Đà Năng, |c 1997 |
300 | # | # | |a 218 tr. ; |c 16 cm |
992 | # | # | |a 10000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn An Thanh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |