|
|
|
|
LEADER |
00930nam a2200301 4500 |
001 |
DLU030025095 |
005 |
##20030728 |
008 |
##030728t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 336.207
|b HU-T
|
100 |
# |
# |
|a Huỳnh Viết Tấn
|
245 |
# |
# |
|a Thực hiện hoá đơn, chứng từ, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, các loại thuế khác trong kinh doanh và hạch toán/
|c Huỳnh Viết Tấn
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 703 tr. ;
|c 20 cm
|
650 |
# |
# |
|a Kế toán thuế
|x Luật và pháp chế.
|
992 |
# |
# |
|a 56000
|
993 |
# |
# |
|a 2002
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn An Thanh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|