|
|
|
|
LEADER |
01342nam a2200433 4500 |
001 |
DLU030025254 |
005 |
##20080228 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
245 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin & truyền thông/
|c Bộ Thông tin và truyền thông
|
246 |
# |
# |
|a Bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin
|
246 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin và truyền thông
|
247 |
# |
# |
|a Bưu chính viễn thông & công nghệ thông tin
|f 8.2004 -12.2007
|
247 |
# |
# |
|a Bưu chính viễn thông
|f - 8.2004
|
260 |
# |
# |
|a H.:
|b Bộ Thông tin và truyền thông
|
300 |
# |
# |
|a 64tr.;
|c 26cm.
|
310 |
# |
# |
|a 2 số 1 tháng,
|b 2003 -
|
321 |
# |
# |
|a Hàng tháng,
|b -2002
|
653 |
# |
# |
|a Điện tử ứng dụng
|
653 |
# |
# |
|a Bưu điện
|
653 |
# |
# |
|a Bưu chính
|
653 |
# |
# |
|a Bưu chính viễn thông
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ viễn thông
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật viễn thông
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế bưu điện
|
710 |
# |
# |
|a Bộ Bưu chính viễn thông
|
710 |
# |
# |
|a Bộ Thông tin và truyền thông
|
710 |
# |
# |
|a Tổng cục Bưu điện
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Lê Thị Mạnh Xuân
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a TT
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|