Grobner deformations of hypergeometric differential equations /

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Saito, Mutsumi, 1960-
Tác giả khác: Sturmfels, Bernd, 1962-, Takayama, Nobuki, 1959-
Định dạng: Sách giấy
Được phát hành: Berlin ; New York : Springer, c2000.
Loạt:Algorithms and computation in mathematics, v. 6
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
LEADER 01186nam a2200361 4500
001 DLU030025258
005 ##20000330133459.0
008 ##990903s2000 gw a b 001 0 eng
010 # # |a  99047503 
020 # # |a 3540660658 (hardcover : alk. paper) 
040 # # |a DLC  |c DLC  |d DLC 
042 # # |a pcc 
050 # # |a QA251.3  |b .S25 2000 
082 # # |a 515.35  |b SA-M 
100 # # |a Saito, Mutsumi,  |d 1960- 
245 # # |a Grobner deformations of hypergeometric differential equations /  |c Mutsumi Saito, Bernd Sturmfels, Nobuki Takayama. 
260 # # |a Berlin ;  |a New York :  |b Springer,  |c c2000. 
300 # # |a viii, 254 p. :  |b ill. ;  |c 25 cm. 
440 # # |a Algorithms and computation in mathematics,  |x 1431-1550 ;  |v v. 6 
504 # # |a Includes bibliographical references (p. [245]-249) and index. 
650 # # |a Differential equations  |x Asymptotic theory. 
650 # # |a Grobner bases. 
650 # # |a Hypergeometric functions. 
700 # # |a Sturmfels, Bernd,  |d 1962- 
700 # # |a Takayama, Nobuki,  |d 1959- 
994 # # |a DLU 
900 # # |a True 
911 # # |a Lê Thị Mạnh Xuân  
925 # # |a G 
926 # # |a A 
927 # # |a SH 
980 # # |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt