|
|
|
|
LEADER |
00786nam a2200289 4500 |
001 |
DLU030025300 |
005 |
##20030728 |
008 |
##030728t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 627.83
|b MO-X
|
100 |
# |
# |
|a Môixeep,X. N.
|
245 |
# |
# |
|a Đập đá đổ và đất, đá hỗn hợp /
|c X. N. Môixeep ; Nguyễn Tài Chinh, Nguyễn Duy Thiện dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Nông nghiệp,
|c 1978.
|
300 |
# |
# |
|a 573 tr. ;
|c 19 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Duy Thiện,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Tài Chinh,
|e dịch.
|
992 |
# |
# |
|a 1260
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn An Thanh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|