|
|
|
|
LEADER |
00862nam a2200289 4500 |
001 |
DLU030025589 |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 305.895 922
|b DA-V
|
100 |
# |
# |
|a Đặng Nghiêm Vạn,
|d 1930-
|
245 |
# |
# |
|a Dân tộc văn hoá tôn giáo /
|c Đặng Nghiêm Vạn
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học xã hội,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 1043 tr. ;
|c 25 cm
|
500 |
# |
# |
|a Kèm danh mục các tác phẩm và công trình khoa học của Đặng Nghiêm Vạn : tr. 1021-1043
|
710 |
# |
# |
|a Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia
|
992 |
# |
# |
|a 130000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|