Giải thưởng Nobel về kinh tế học (1969-2002) : 51 nhà khoa học và công trình /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2003
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00766nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030025601 | ||
005 | ##20021230 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 330.079 |b MA-C |
100 | # | # | |a Mai Ngọc Cường |
245 | # | # | |a Giải thưởng Nobel về kinh tế học (1969-2002) : |b 51 nhà khoa học và công trình / |c Mai Ngọc Cường |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2003 |
300 | # | # | |a 311 tr. : |b minh hoạ; |c 25 cm |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo : tr. 310 |
992 | # | # | |a 40000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Thái Thị Thanh Thủy |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |