|
|
|
|
LEADER |
01043nam a2200313 4500 |
001 |
DLU030025627 |
005 |
##20030812 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
082 |
# |
# |
|a 004
|b Dao
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình điện tử ngành Công nghệ Thông tin [Đĩa CD-ROM] /
|c CITD
|
256 |
# |
# |
|a 4 3/4 in.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b CITD,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 5 đĩa CD-ROM 4 3/4 in.
|
500 |
# |
# |
|a Bao gồm:
|
500 |
# |
# |
|a Cấu trúc dữ liệu, Đồ hoạ máy tính, Hệ điều hành
|
500 |
# |
# |
|a Lập trình hướng đối tượng, Lý thuyết đồ thị, Quản lý dự án Công nghệ thông tin
|
500 |
# |
# |
|a Thông tin đào tạo
|
500 |
# |
# |
|a Thiết kế CSDL, Cấu trúc dữ liệu 2 Lập trình C trên Windows
|
500 |
# |
# |
|a Toán cao cấp A1, Tin học đại cương A1, Hướng dẫn sử dụng Internet
|
923 |
# |
# |
|a 22/2003
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Phan Ngọc Đông
|
925 |
# |
# |
|a CD
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a CD
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|