Harpercollins từ điển về chính quyền và chính trị Hoa Kỳ = The Harpercollins dictionary American government and politics /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Chính trị quốc gia,
2002
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00827nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU030025717 | ||
005 | ##20031222 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 320.973 |b SH-J |
100 | # | # | |a Shafritz, Jay M. |
245 | # | # | |a Harpercollins từ điển về chính quyền và chính trị Hoa Kỳ = |b The Harpercollins dictionary American government and politics / |c Jay M. Shafritz; Thế Hùng, [...và những người khác] dịch. |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Chính trị quốc gia, |c 2002 |
300 | # | # | |a 1021 tr. ; |c 24 cm |
300 | # | # | |a 1021tr. ; |c 24 cm |
992 | # | # | |a 95000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tố Hạnh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |