|
|
|
|
LEADER |
00958nam a2200325 4500 |
001 |
DLU030025750 |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 628.168
|b TR-N
|
100 |
# |
# |
|a Trần Hiếu Nhuệ
|
245 |
# |
# |
|a Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp /
|c Trần Hiếu Nhuệ
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 303 tr. ;
|c 24 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo : tr. 299-300
|
650 |
# |
# |
|a Công nghiệp
|x Khía cạnh môi trường.
|
650 |
# |
# |
|a Nước thải công nghiệp
|x Quản lý.
|
650 |
# |
# |
|a Nước thải
|x Làm sạch.
|
650 |
# |
# |
|a Xử lý chất thải công nghiệp.
|
992 |
# |
# |
|a 35000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|