|
|
|
|
LEADER |
00911nam a2200325 4500 |
001 |
DLU030025753 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 515
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Đình Trí
|e chủ biên
|
245 |
# |
# |
|a Toán học cao cấp.
|n t.I,
|p Đại số và hình học giải tích /
|c Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đỉnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 7 có chỉnh lý
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 276 tr. ;
|c 21 cm
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hồ Quỳnh
|
700 |
# |
# |
|a Tạ Văn Đỉnh
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
992 |
# |
# |
|a 14400
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|