|
|
|
|
LEADER |
00975nam a2200349 4500 |
001 |
DLU030025759 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 530
|b HA-D
|
100 |
# |
# |
|a Halliday, David
|
245 |
# |
# |
|a Cơ sở vật lí.
|n t.II,b,
|p cơ học /
|c David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh, Phan Văn Thích, Phạm Văn Thiều dịch
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ năm
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 391 tr. :
|b minh hoạ;
|c 27 cm
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Quốc Quýnh
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Phan Văn Thích
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Resnick, Robert
|
700 |
# |
# |
|a Walker, Jearl
|
990 |
# |
# |
|a t.II,b
|
992 |
# |
# |
|a 41000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Thái Thị Thanh Thủy
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|