|
|
|
|
LEADER |
01072nam a2200313 4500 |
001 |
DLU040000022 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
245 |
# |
# |
|a Điện Tử và Tin Học =
|b The Vietnam Journal of Electronics and Informatics /
|c Bộ Công Nghiệp - Tổng Công Ty Điện Tử và Tin Học Việt Nam = Ministry of Industry - Vietnam Electronics and Informatics Corporation.
|
246 |
# |
# |
|a The Vietnam Journal of Electronics and Informatics
|
260 |
# |
# |
|a H.:
|b Bộ Công Nghiệp,
|c 199...
|
300 |
# |
# |
|a v.;
|c 28cm.
|
310 |
# |
# |
|a hàng tháng
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ truyền thông
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ Viễn thông
|
653 |
# |
# |
|a Computer
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật Điện tử
|
653 |
# |
# |
|a Máy tính
|
653 |
# |
# |
|a Tin học
|
710 |
# |
# |
|a Bộ Công Nghiệp - Tổng Công Ty Điện Tử và Tin Học Việt Nam
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Lê Thị Mạnh Xuân
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a TT
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|