|
|
|
|
LEADER |
01028nam a2200301 4500 |
001 |
DLU040000237 |
005 |
##20040614 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 300
|b Tul
|
245 |
# |
# |
|a Tư liệu kinh tế - xã hội 631 Huyện, Quận, Thị xã, Thành phố thuộc tỉnh Việt Nam =
|b Socio - Economic statistical data of 631 rural districts, Districts, Town and Cities under direct authorities of Province in Vietnam /
|c Trần Hoàng Kim chủ biên
|
246 |
# |
# |
|a Socio - Economic statistical data of 631 rural districts, Districts, Town and Cities under direct authorities of Province in Vietnam
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 2383 tr. ;
|c 27 cm
|
651 |
# |
# |
|v iệt Nam
|
700 |
# |
# |
|a Trần Hoàng Kim
|e chủ biên
|
923 |
# |
# |
|a 15/2004
|
992 |
# |
# |
|a 484000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|