|
|
|
|
LEADER |
01129nam a2200361 4500 |
001 |
DLU040000401 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Nga My
|
245 |
# |
# |
|a Thực trạng đời sống và triển vọng phát triển của cộng đồng dân cư có thu nhập thấp ở đô thị :
|b Nghiên cứu trường hợp phường Quỳnh Mai - Hà Nội /
|c Nguyễn Nga My
|
651 |
# |
# |
|a Hà Nội
|
651 |
# |
# |
|a Quỳnh Mai - Hà Nội
|
651 |
# |
# |
|a Quỳnh Mai, Hà Nội
|
651 |
# |
# |
|a Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
653 |
# |
# |
|a Đô thị
|
653 |
# |
# |
|a Cơ chế thị trường
|
653 |
# |
# |
|a Mức sống
|
653 |
# |
# |
|a Tiềm lực kinh tế
|
773 |
# |
# |
|t Xã hội học
|g Số 3, 2000, tr 74 - 82
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a CP
|
933 |
# |
# |
|a QT
|
933 |
# |
# |
|a VN
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Văn Thống Nhất
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|