Sổ tay thuật ngữ địa lí : dùng trong trường phổ thông /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2002
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ năm |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00889nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040025822 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20040103 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 910.3 |b NG-D |
100 | # | # | |a Nguyễn Dược |
245 | # | # | |a Sổ tay thuật ngữ địa lí : |b dùng trong trường phổ thông / |c Nguyễn Dược, Trung Hải |
246 | # | # | |a Sổ tay thuật ngữ địa lý |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ năm |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2002 |
300 | # | # | |a 212 tr. ; |c 21 cm |
650 | # | # | |a Địa lý |x Thuật ngữ. |
700 | # | # | |a Trung Hải |
992 | # | # | |a 10200 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tố Hạnh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |