Khoa học đất = Vietnam Soil Science /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Tạp chí |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.;
Hội Khoa học đất Việt Nam,
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01090nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU040025841 | ||
022 | # | # | |a 0868-3743 |
040 | # | # | |a dlu |b vie |
041 | # | # | |a vie |
245 | # | # | |a Khoa học đất = |b Vietnam Soil Science / |c Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam. Hội Khoa học đất Việt Nam. |
246 | # | # | |a Vietnam Soil Science |
260 | # | # | |a H.; |b Hội Khoa học đất Việt Nam, |
300 | # | # | |a v.; |c 27cm. |
653 | # | # | |a Ô nhiễm đất |
653 | # | # | |a Ô nhiễm môi trường |
653 | # | # | |a Cải tạo đất |
653 | # | # | |a Hoá học Đất |
653 | # | # | |a Khoa học đất |
653 | # | # | |a Môi trường đất |
653 | # | # | |a Phân loại đất |
653 | # | # | |a Sinh học đất |
653 | # | # | |a Tài nguyên đất |
653 | # | # | |a Vật lý đất |
710 | # | # | |a Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam. |b Hội Khoa học đất Việt Nam. |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Lê Thị Mạnh Xuân |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a TT |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |