|
|
|
|
LEADER |
00987nam a2200337 4500 |
001 |
DLU040026131 |
003 |
##DLU |
005 |
##20040220 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 398.209 597
|b Ton
|
110 |
# |
# |
|a Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia
|
245 |
# |
# |
|a Tổng tập văn học dân gian người Việt.
|n t.X,
|p Truyện ngụ ngôn /
|c Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học xã hội,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 663 tr. ;
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Sưu tầm văn học
|
653 |
# |
# |
|a Truyện ngụ ngôn Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn học dân gian Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn học Việt Nam
|
990 |
# |
# |
|a t.X
|
992 |
# |
# |
|a 33200
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tố Hạnh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|